1 US Dollar = 95.7432 Euro
US Dollar → Euro temporarily unavailable.
|
||||
|
||||
|
1 US Dollar = 95.7432 Euro
US Dollar → Euro temporarily unavailable.
|
||||
|
||||
|
||||
1 US Dollar = 95.7432 Euro
US Dollar → Euro temporarily unavailable.
|
||
|
||
|
||
Disclaimer: We cannot guarantee the accuracy of the exchange rates which are displayed here. You should confirm the current rates before making any critical transactions which could be affected by changes or fluctuations in the exchange rates.
ONLINE CURRENCY CONVERTER
Trình chuyển đổi tiền tệ
Trình chuyển đổi tiền tệ trực tuyến miễn phí của chúng tôi chuyển đổi giữa các đơn vị tiền tệ quan trọng như USD, EUR, GPB và nhiều đơn vị khác. Tổng cộng có hơn năm mươi loại tiền tệ được hỗ trợ.
Hiển thị Biểu đồ Tỷ giá
Công cụ của chúng tôi cũng cho phép bạn theo dõi lịch sử tỷ giá giữa hai loại tiền tệ khác nhau ở các mức thời gian khác nhau. Bạn có thể chọn giữa tỷ giá giữa các ngày, hàng ngày, hàng tháng hoặc hàng năm.
Miễn phí hoàn toàn
Bạn vừa tìm thấy nơi hoàn hảo để thực hiện việc quy đổi tiền tệ miễn phí. Dịch vụ của chúng tôi là hoàn toàn miễn phí. Không có khoản phí ẩn.
Hỗ trợ tiền điện tử
Bộ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi cũng hỗ trợ 500 loại tiền điện tử hàng đầu ngay bây giờ. Chỉ cần nhấp vào hộp kiểm dưới đầu vào để kích hoạt tính năng này.
Thành viên của Ứng dụng Chuyển đổi
Dịch vụ này là một thành viên tự hào của Converter App, một bộ sưu tập độc đáo về dịch vụ chuyển đổi dữ liệu, hình ảnh và video miễn phí.
Bảo vệ quyền riêng tư
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn. Tập tin của bạn sẽ được xóa khỏi máy chủ của chúng tôi ngay sau quá trình chuyển đổi. Chúng tôi sẽ không chia sẻ hoặc xem chúng.
Danh sách đầy đủ tất cả các loại tiền được hỗ trợ:
AED - United Arab Emirates Dirham
AFN - Afghan Afghani
ALL - Albanian Lek
AMD - Armenian Dram
ANG - Netherlands Antillean Guilder
AOA - Angolan Kwanza
ARS - Argentine Peso
AUD - Australian Dollar
AWG - Aruban Florin
AZN - Azerbaijani Manat
BAM - Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
BBD - Barbados Dollar
BDT - Bangladeshi Taka
BGN - Bulgarian Lev
BHD - Bahraini Dinar
BIF - Burundian Franc
BMD - Bermudian Dollar
BND - Brunei Dollar
BOB - Boliviano
BRL - Brazilian Real
BSD - Bahamian Dollar
BTN - Bhutanese Ngultrum
BWP - Botswana Pula
BYN - Belarusian Ruble
BZD - Belize Dollar
CAD - Canadian Dollar
CDF - Congolese Franc
CHF - Swiss Franc
CLF - Unidad de Fomento
CLP - Chilean Peso
CNY - Renminbi (Chinese) Yuan
COP - Colombian Peso
CRC - Costa Rican Colon
CUC - Cuban Convertible Peso
CUP - Cuban Peso
CVE - Cape Verdean Escudo
CZK - Czech Koruna
DJF - Djiboutian Franc
DKK - Danish Krone
DOP - Dominican Peso
DZD - Algerian Dinar
EGP - Egyptian Pound
ERN - Eritrean Nakfa
ETB - Ethiopian Birr
EUR - Euro
FJD - Fiji Dollar
FKP - Falkland Islands Pound
GBP - Pound Sterling
GEL - Georgian Lari
GHS - Ghanaian Cedi
GIP - Gibraltar Pound
GMD - Gambian Dalasi
GNF - Guinean Franc
GTQ - Guatemalan Quetzal
GYD - Guyanese Dollar
HKD - Hong Kong Dollar
HNL - Honduran Lempira
HRK - Croatian Kuna
HTG - Haitian Gourde
HUF - Hungarian Forint
IDR - Indonesian Rupiah
ILS - Israeli New Shekel
INR - Indian Rupee
IQD - Iraqi Dinar
IRR - Iranian Rial
ISK - Icelandic Króna
JMD - Jamaican Dollar
JOD - Jordanian Dinar
JPY - Japanese Yen
KES - Kenyan Shilling
KGS - Kyrgyzstani Som
KHR - Cambodian Riel
KMF - Comoro Franc
KPW - North Korean Won
KRW - South Korean Won
KWD - Kuwaiti Dinar
KYD - Cayman Islands Dollar
KZT - Kazakhstani Tenge
LAK - Lao Kip
LBP - Lebanese Pound
LKR - Sri Lankan Rupee
LRD - Liberian Dollar
LSL - Lesotho Loti
LYD - Libyan Dinar
MAD - Moroccan Dirham
MDL - Moldovan Leu
MGA - Malagasy Ariary
MKD - Macedonian Denar
MMK - Myanmar Kyat
MNT - Mongolian tögrög
MOP - Macanese Pataca
MRU - Mauritanian Ouguiya
MUR - Mauritian Rupee
MVR - Maldivian Rufiyaa
MWK - Malawian Kwacha
MXN - Mexican Peso
MXV - Mexican Unidad de Inversion
MYR - Malaysian Ringgit
MZN - Mozambican Metical
NAD - Namibian Dollar
NGN - Nigerian Naira
NIO - Nicaraguan córdoba
NOK - Norwegian Krone
NPR - Nepalese Rupee
NZD - New Zealand Dollar
OMR - Omani Rial
PAB - Panamanian Balboa
PEN - Peruvian Sol
PGK - Papua New Guinean Kina
PHP - Philippine Peso
PKR - Pakistani Rupee
PLN - Polish Złoty
PYG - Paraguayan Guaraní
QAR - Qatari Riyal
RON - Romanian Leu
RSD - Serbian Dinar
RUB - Russian Ruble
RWF - Rwandan Franc
SAR - Saudi Riyal
SBD - Solomon Islands Dollar
SCR - Seychelles Rupee
SDG - Sudanese Pound
SEK - Swedish Krona
SGD - Singapore Dollar
SHP - Saint Helena Pound
SLL - Sierra Leonean Leone
SOS - Somali Shilling
SRD - Surinamese Dollar
STN - São Tomé and Príncipe Dobra
SVC - Salvadoran Colón
SYP - Syrian Pound
SZL - Swazi Lilangeni
THB - Thai Baht
TJS - Tajikistani Somoni
TMT - Turkmenistan Manat
TND - Tunisian Dinar
TOP - Tongan paʻanga
TRY - Turkish Lira
TTD - Trinidad and Tobago Dollar
TWD - New Taiwan Dollar
TZS - Tanzanian Shilling
UAH - Ukrainian Hryvnia
UGX - Ugandan shilling
USD - United States Dollar
UYU - Uruguayan Peso
UZS - Uzbekistan Som
VES - Venezuelan Bolívar
VND - Vietnamese đồng
VUV - Vanuatu Vatu
WST - Samoan Tala
XAF - CFA franc BEAC
XAG - Silver
XAU - Gold
XCD - East Caribbean Dollar
XDR - Special Drawing Rights
XOF - CFA franc BCEAO
XPD - Palladium
XPF - CFP Franc
XPT - Platinum
YER - Yemeni Rial
ZAR - South African Rand
ZMW - Zambian Kwacha